Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
830 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Pokémon đặc biệt : Truyện tranh . T.1 / Lời: Hidenori Kusaka; Tranh: Mato; Nguyễn Ngọc Diệp dịch .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 197tr ; 18cm
   ISBN: 9786042014120 / 22000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}  5. [Truyện tranh]
   I. Hidenori Kusaka.   II. Mato.   III. Nguyễn Ngọc Diệp.
   800.3 P420K254550.ĐB 2017
    ĐKCB: TN.002399 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. CARRISI, DONATO
     Kẻ nhắc tuồng : Tiểu thuyết trinh thám / Donato Carrisi; Hoàng Anh dịch .- H. : Phụ nữ , 2013 .- 514tr ; 24cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Italia: il suggeritore
   ISBN: 9786045610398 / 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Italia.  4. {Italia}  5. [Truyện trinh thám]
   I. Hoàng Anh.
   853 D550154420C 2013
    ĐKCB: VV.000701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000706 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. LEVY, MARC
     Người trộm bóng : Tiểu thuyết .- H. : Nxb. Hội nhà văn;Công ty truyền thông Nhã Nam , 2017 .- 281tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le voleur d'ombres
   ISBN: 9786045340400 / 72000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Lê Đình Chi.
   843 NT 2017
    ĐKCB: VN.007386 (Sẵn sàng)  
4. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon plus : Truyện tranh . T.3 / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 191tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Trang truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}  5. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.
   JCS DOR.FUP3 2012
    ĐKCB: TN.000058 (Sẵn sàng)  
5. Doraemon plus : Truyện tranh . T.2 / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 187tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Trang truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}  5. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.
   JCS DOR.FUP2 2012
    ĐKCB: TN.000057 (Sẵn sàng)  
6. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon plus : Truyện tranh . T.1 / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Hồng Trang dịch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 191tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Trang truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}  5. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Hồng Trang.
   JCS DOR.FUP1 2012
    ĐKCB: TN.000056 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH DAO
     Hải âu phi xứ : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao; Nguyễn Nguyên Bình dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 334tr. ; 19cm.
/ 30.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. văn học nước ngoài.  3. Đài loan.  4. Tiểu thuyết.
   I. Nguyễn Nguyên Bình.   II. Nguyễn Nguyên Bình.
   XXX QD252.Ha 1999
    ĐKCB: VN.001220 (Sẵn sàng)  
8. Dành cho mẹ món quà của tình yêu : For mother - A gift of love / Valerius Maximux, Victor Hugo, Washington Irving...; First News tổng hợp và thực hiện .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 156tr ; 21cm .- (Hạt giống tâm hồn)
/ 32.000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.
   I. First News.   II. Hugo, Victor.   III. Irving, Washington.   IV. Maximux, Valerius.
   XXX D245CH 2012
    ĐKCB: VN.007177 (Sẵn sàng)  
9. ROY, CLAUDE
     Ngôi nhà biết bay / Claude Roy; Minh Nguyệt dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 81tr. ; 19cm.
  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. Pháp.  4. Truyện.
   I. Minh Nguyệt.   II. Minh Nguyệt.
   843 CR.NN 1996
    ĐKCB: VN.000548 (Sẵn sàng)  
10. SPENCER, LAVYRLE
     Tháng mười một của trái tim : Tiểu thuyết 2 tập . T.2 : Tháng mười một của trái tim / Lavyrle Spencer; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 1995 .- 286tr. ; 19cm
  1. Mỹ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 LS.T2 1995
    ĐKCB: VN.000512 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»